- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Đại Số (Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Đại Số (Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Đại Số (Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Đại Số (Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm 2)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm 1)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm 4)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm – Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm – Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm – Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đơn thức – Trắc nghiệm – Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đa thức – Trắc nghiệm 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đa thức – Trắc nghiệm 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đa thức – Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (phần Đa thức – Trắc nghiệm 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm 1)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm 2)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm 4)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm – Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm – Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm – Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (phần Qhgcytttg – Trắc nghiệm – Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm 4)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm – Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm – Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm – Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 3 Hình học (Phần Cddqctg – Trắc nghiệm – Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm 1)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm 2)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm 3)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm – Tự luận 1)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm – Tự luận 2)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm – Tự luận 3)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm – Tự luận 4)
- Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 3 Hình học (Trắc nghiệm 4)
- Tài liệu tự học toán 6
- 108 bài toán chọn lọc lớp 7
- 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối
- Bài tập trắc nghiệm hình học 7 chương 1
- Các chuyên đè bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 7
- Các dạng toán và phương pháp giải toán 7
- Các biểu thức về biểu thức đại số
- Chuyên đề tỉ lệ thức và tính chất của dãy tỉ số bằng nhau
- Chuyên đề toán 7 học kì 2
- Đề cương ôn tập học kì 2 toán 7
- Đề cương ôn tập học kì 1 môn toán 7
- Đề cương toán 7 học kì 2
- Đề kiểm tra định kì toán 7
- CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC 7
- Lý thuyết và bài tập toán 7
- Nội dung ôn tập học kì 1 toán 7
- Bài tập toán 7
- Bài tập tự học toán 7
- Đề cương ôn tập học kì 1 toán 7
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 7 Chương 4 Đại Số (Trắc nghiệm – Tự luận 4)
Đề kiểm tra Học kì 2 – Năm học ….
Môn Toán 7 – Đại Số
Thời gian làm bài: 45 phút
A. Phần trắc nghiệm (4 điểm)
Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn phương án trả lời đúng:
Câu 1: Thu gọn đơn thức 2x2y3.1/4 xy3(-3xy) ta được:
Câu 2: Cho các đơn thức sau:
Số đơn thức đồng dạng với đơn thức -x2y là:
A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
Câu 3: Tích hai đơn thức -6/17 x2y3 và 2x3y2 là:
Câu 4: Bậc của đa thức x8 – y7 + x4y5 – 2y7 – x4y5
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 5: Tìm đa thức A biết A + (7x2y – 5xy2 – xy) = (x2y + 8xy2 – 5xy)
A. -6x2y + 13xy2 – 6xy
B. 6x2y + 13xy2 – 4xy
C. -6x2y + 13xy2 – 4xy
D. -6x2y + 3xy2 – 4xy
Câu 6: Giá trị của biểu thức A=-x2y3 (-2xy2 )2 tại x = 1, y = -1 là:
A. -2 B. 2 C. -4 D. 4
Câu 7: Nghiệm của đa thức (x – 1)x2 là:
A. x = 0 B. x = 1
C. x = 0, x = 1 D. x= ± 1, x = 0
Câu 8: Tìm a để đa thức (7a + 1)x – 15 nhận x = 1 làm nghiệm:
A. 2 B. -2 C. 3 D. -3
B. Phần tự luận (6 điểm)
Câu 1: (3 điểm) Cho hai đa thức
f(x) = -2x2 – 3x3 – 5x + 5x3 – x + x2 + 4x + 3 + 4x2
g(x) = 2x2 – x3 + 3x + 3x3 + x2 – x – 9x + 2
a. Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo lũy thừa giảm dần của biến
b. Tính h(x) = f(x) – g(x), g(x) = f(x) + g(x)
c. Tìm nghiệm của h(x)
Câu 2: ( 2 điểm)
a. Tính giá trị của biểu thức A = 5x2 – 3x – 16 tại x = -2
b. Cho đơn thức B = 4x2y2 (-2x3y2 )2
Thu gọn và xác định hệ số, tìm bậc của đơn thức B
Câu 3: (1 điểm) Cho đa thức f(x) = -5mx + 10. Tìm m biết f(1) = 5
Đáp án và thang điểm
Mỗi câu trả lời đúng được 0.5 điểm
A. Phần trắc nghiệm (4 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng được 0.5 điểm
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
D | A | B | D | C | D | C | A |
Câu 1: Chọn D
Câu 2: Các đơn thức đồng dạng với đơn thức -x2 y là: Chọn A
Câu 3: Chọn B
Câu 4: Ta có: x8 – y7 + x4y5 – 2y7 – x4y5 = x8 – 2y7. Chọn D
Câu 5: Ta có: A + (7x2y – 5xy2 – xy) = (x2y + 8xy2 – 5xy)
⇒ A = (x2 y + 8xy2 – 5xy) – (7x2y – 5xy2 – xy)
= -6x2y + 13xy2 – 4xy
Chọn C
Câu 6: Thay x=1,y=-1 vào A ta có A=-12.(-1)3 (-2.1.(-1)2 )2=4. Chọn D
Câu 7: Chọn C
Câu 8: Vì đa thức (7a + 1)x – 15 nhận x = 1 làm nghiệm nên ta có
(7a + 1).1 – 15 = 0 ⇒ 7a – 14 = 0 ⇒ a = 2. Chọn A
B. Phần tự luận (6 điểm)
Câu 1
a. Ta có:
f(x) = -2x2 – 3x3 – 5x + 5x3 – x + x2 + 4x + 3 + 4x2
= 2x3 + 3x2 – 2x + 3 (0.5 điểm)
g(x) = 2x2 – x3 + 3x + 3x3 + x2 – x – 9x + 2
= 2x3 + 3x2 – 7x + 2 (0.5 điểm)
b. h(x) = (2x3 + 3x2 – 2x + 3) – (2x3 + 3x2 – 7x + 2)
= 2x3 + 3x2 – 2x + 3 – 2x3 – 3x2 + 7x – 2
= 5x + 1 (0.5 điểm)
g(x) = (2x3 + 3x2 – 2x + 3) + (2x3 + 3x2 – 7x + 2)
= 2x3 + 3x2 – 2x + 3 + 2x3 + 3x2 – 7x + 2
= 4x3 + 6x2 – 9x + 5 (0.5 điểm)
c. Ta có h(x) = 0 ⇒ 5x + 1 = 0 ⇒ x = -1/5
Vậy nghiệm của đa thức h(x) là x = -1/5 (1 điểm)
Câu 2
a. Thay x = -2 vào biểu thức A ta có
A = 5.(-2)2 – 3.(-2) – 16 = 10 (1 điểm)
b. Ta có B = 4x2y2 (-2x3y2 )2 = 4x2y24x6y4 = 16x8y6 (0.5 điểm)
Hệ số của B là 16, bậc của đơn thức B là 14 (0.5 điểm)
Câu 3
Thay x = 1 vào f(x) ta có -5m + 10 = 5
⇒ -5m = -5 ⇒ m = 1 (1 điểm)