Từ vựng Unit 4 lớp 8

Để học tốt Tiếng Anh 8 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 4: Our customs and traditions.

custom (n) Phong tục
tradition (n) Truyền thống
same (adj) Giống nhau
different (adj) Khác biệt
difference (n) Sự khác biệt
explain (v) Lí giải, giải thích
opinion (n) Ý kiến
accepted (adj) Được công nhận
special (adj) Đặc biệt
pass down (v) Truyền xuống
generation (n) Thế hệ
through Prep Xuyên qua
pagoda (n) Ngôi chùa
lunar month (n) Tháng âm lịch
table maner (n) Quy tắc ăn uống
presentation (n) Bài thuyết trình
similarity (n) Sự giống nhau
compliment (n) Lời khen
worship (n, v) Thờ cúng
ancestor (n) Tổ tiên
wrap (v) Bọc
gift (n) Món quà
chopsticks (n) Đôi đũa
rice bowl (n) Bát ăn cơm
lucky money (n) Tiền lì xì
step into (v) Bước vào trong
sponge cake (n) Bánh bông lan
mid-autumn (n) Trung thu
festival (n) Lễ hội
christmas (n) Giáng sinh
firework (n) Pháo hoa
firecracker (n) Pháo nổ
shake hands (v) Bắt tay
community (n) Cộng đồng
resident (n) Cư dân
offspring (n) Con cái, con cháu
adult (n) Người lớn
invite (v) Mời
temple (n) Đền
area (n) Diện tích, bề mặt
inside (prep) Bên trong
oblige (v) Bắt buộc
get married (v) Kết hôn
prong (n) Rang, ngạnh
cutlery (n) Bộ dao nĩa
tray (n) Khay, mâm
palm (n) Long bàn tay
host (n) Chủ nhà
fork (n) Cái nĩa
upward (adv) Hướng lên trên
main course (n) Món chính
dessert (n) Món tráng miệng
middle (adj) ở giữa
celebrate (v) Tổ chức
wedding (n) Lễ cưới
anniversary (n) Lễ kỉ niệm
remember (v) Ghi nhớ
grilled chicken (n) Gà nướng
outdoor activity (n) Hoạt động ngoài trời
together (adv) Cùng nhau
detail (n) Chi tiết
wish (n) Điều Ước
reflect (v) Phản ánh
perform (v) Trình diễn
honour (n) Vinh danh
circle dance (n) Múa vòng
reunite (v) Tái hợp , thống nhất lại
tank top (v) Áo ba lỗ
monk (n) Thầy tu
neighbour (n) Hàng xóm