- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 1: Leisure activities – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 2: Life in the countryside – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 3: Peoples of Viet Nam – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Review 1 (Unit 1-2-3): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Review 1 (Unit 1-2-3): Skills
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 4: Our customs and traditions – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 5: Festivals in Viet Nam – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 6: Folk tales – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – REVIEW 2 (UNIT 4-5-6): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – REVIEW 2 (UNIT 4-5-6): Skills
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 7: Pollution – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 8: English speaking countries – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 9: Natural disasters – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – REVIEW 3 (UNIT 7-8-9): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – REVIEW 3 (UNIT 7-8-9): Skills
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 10: Communication – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 11: Science and technology – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – Getting Started
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – A Closer Look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – A Closer Look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – Looking Back
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – Unit 12: Life on other planets – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – REVIEW 4 (UNIT 10-11-12): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới – REVIEW 4 (UNIT 10-11-12): Skills
Từ vựng Unit 2 lớp 8
Để học tốt Tiếng Anh 8 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside.
Harvest time (n) | Mùa gặt |
Herding (n) | Chăn nuôi |
Buffalo (n) | Con bò |
Buffalo-drawn cart (n) | Xe bò kéo |
Flying kite (n) | Thả diều |
Envious (adj) | Ghen tị |
Explore (v) | Khám phá |
interesting (adj) | Thú vị |
Paddy field (n) | Cánh đồng lúa |
Ride a horse (v) | Cưỡi ngựa |
Collect water (v) | Đi lấy nước |
Dry the rice (v) | Phơi thóc |
Climb tree (v) | Leo cây |
nomadic (adj) | Có tính du mục |
vast (adj) | Rộng lớn |
inconvenient (adj) | Bất tiện |
convenient (adj) | Thuận tiện |
brave (adj) | Dũng cảm |
hay (n) | Cỏ khô |
tent (n) | Lều trại |
pole (n) | Cái sào ,cái cọc |
camel (n) | Con lạc đà |
Wild flower (n) | Hoa dại |
bloom (V,n) | (sự) nở hoa |
opporttunity (n) | Cơ hội |
education (n) | Sự giáo dục |
access (V,n) | Sự truy cập, tiếp cận |
facility (n) | Cơ sở vật chất |
exiting (adj) | Thú vị |
crowded (adj) | Đông đúc |
country folk (n) | Người nông thôn |
Grow up (v) | Trưởng thành |
tradition (n) | Truyền thống |
generous (adj) | Hào phóng |
optimistic (adj) | Lạc quan |
Densely populated (adj) | Đông dân |
peaceful (adj) | Thanh bình |
blackberry (n) | Dây tây |
beehive (n) | Tổ ong |
vacation (n) | Kì nghỉ |
disturb (v) | Làm phiền |
electricity (n) | Điện |
cattle (n) | Gia súc |
Entertainment centre (n) | Trung tâm giải trí |
Freedom (n) | Sự tự do |
Street market (n) | Chợ trời |
Boring (adj) | Buồn chán |
Discover (v) | Khám phá |
Highland (n) | Cao nguyên |
Pasture v,(n) | Bãi cỏ, ăn cỏ |
Grassland (n) | Bãi cỏ, vùng đồng cỏ |
Provide (v) | Cung cấp |
Dairy product (n) | Sản phẩm từ sữa |
Circular tent (n) | Lều tròn |
Temperature (n) | Nhiệt độ |
Drop (v) | Làm rụng, rơi |
Transport (V,n) | (sự) vận chuyển |
Surround (v) | Bao quanh |
Mountain (n) | Ngọn núi |
Electrical appliance (n) | Đồ điện |
Farmer (n) | Nông dân |
river (n) | Dòng sông |