Từ vựng Unit 12 lớp 8

Để học tốt Tiếng Anh 8 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 12: Life on other planets.

Darkness (n) Bóng đêm
Journey (n) Hành trình
Captain (n) Thuyền trưởng
Dangerous (adj) Nguy hiểm
Terrorist (n) Tên khủng bố
Alien (n) Người ngoài hành tinh
Space buggy (n) Xe đi trên sao Hỏa
Planet (n) Hành tinh
Galaxy (n) Dải Ngân Hà
Weightless (adj) Không trọng lượng
Solar system (n) Hệ Mặt Trời
UFO (n) Vật thể bay không xác định
Outer space (n) Ngoài tầng không gian
Crew (n) Thủy thủ, phi hành đoàn
Mercury (n) Sao Thủy
Venus (n) Sao Kim
Saturn (n) Sao Thổ
Mars (n) Sao Hỏa
Neptune (n) Sao Hải Vương
Jupiter (n) Sao Mộc
Name after (n) Đặt theo tên của
Roman god (n) Vị thần La Mã
Thunder (n) Sấm
lightning (n) Tia chớp
Waterless (adj) Không có nước
Land (n) Đất, vùng đất
Grassy area (n) Vùng nhiều cỏ
Daytime (n) Ban ngày
Unimportant (adj) Không quan trọng
Oxygen tank (n) Bình oxy
Reddish (adj) Hơi đỏ
Exploration (n) Sự khám phá
human life (n) Cuộc sống loài người
Unsuitable (adj) Không thích hợp
Lack of (n) Thiếu
Similarity (n) Sự giống nhau
Illness (n) Bệnh tật
Weather condition (n) Điều kiện thời tiết
Particular (adj) Đặc trưng
Inhabitant (n) Cư dân
Human being (n) Con người
Far-sighted (adj) Viễn thị
Existence (n) Sự tồn tại
Launch (v, n) Phóng lên
Step onto the Moon (v) Đặt chân lên Mặt Trăng
Astronaut (n) Phi hành gia
Administration (n) Sự quản lý
Aeronautic (adj) Thuộc hàng không
Essential (adj) Cần thiết, thiết yếu
Incident (n) Việc xảy ra, việc rắc rối
Witness (n) Nhân chứng
Notable (adj) Đáng chú ý
Incredible (adj) Không thể tin được
Shiny (adj) Sáng bóng
Helicopter (n) Máy bay trực thăng
Imaginary (adj) Tưởng tượng, hoang đường
Machine (n) Máy móc