Tiếng Anh 5 Unit 13 Lesson 1 (trang 18-19)

1. Look, listen and repeat (Nhìn nghe, và lặp lại)

Bài nghe:

a. – Hi, Nam.

– Hi, Tom. Come in.

b. – What are you doing?

– I’m watching The World of Animals.

c. – Do you like watching animal programmes?

– Yes, I often watch them in my free time.

d. – What about you? What do you do in your free time?

– I ride my bike in the park.

Hướng dẫn dịch:

a. – Chào Nam.

– Chào Tom. Mời vào.

b. – Bạn đang làm gì thế?

– Mình đang xem Thế giới Động vật.

c. – Bạn có thích xem chương trình về động vật không?

– Có. Mình thường xem chúng vào thời gian rảnh.

d. – Thế còn bạn? Bạn làm gì trong thời gian rảnh?

– Mình đạp xe trong công viên.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Bài nghe:

What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)

I________________. (Mình_____________.)

a. What do you do in your free time?

I surf the Internet.

b. What do you do in your free time?

I go to the cinema.

c. What do you do in your free time?

I clean the house.

d. What do you do in your free time?

I do karate.

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Mình truy cập Internet.

b. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Mình đến rạp chiếu phim.

c. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Mình dọn dẹp nhà cửa.

d. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Mình luyện tập karate.

3. Let’s talk. (Cùng nói)

Ask and answer questions about what you and your friends do in your free time. (Hỏi và trả lời câu hỏi bạn và bạn của bạn làm gì vào thời gian rảnh.)

– Do you like table tennis?

Yes, I do.

– What do you do in your free time?

I play table tennis.

Hướng dẫn dịch:

– Bạn có thích môn bóng bàn không?

Có.

– Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?

Mình chơi bóng bàn.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu)

Bài nghe:

What do they do in their free time? (Họ làm gì vào thời gian rảnh?)

1. Mary: Do you like my new picture, Nam?

Nam: Yes! It’s so nice! How often do you draw pictures, Mary?

Mary: I usually draw pictures in my free time.

2. Nam: What do you do in your free time, Linda?

Linda: I often go to the cinema.

Nam: Do you go to the zoo?

Linda: Not very often.

3. Nam: Where were you yesterday, Phong?

Phong: I was at the karate club.

Nam: Oh, can you do karate?

Phong: Yes, of course. I usually do karate in my free time.

Hướng dẫn dịch:

1. Mary: Bạn có thích tranh mới của mình không, Nam?

Nam: Có! Nó thật là đẹp! Bạn vẽ tranh với tần suất như nào, Mary?

Mary: Mình thường vẽ tranh vào thời gian rảnh.

2. Nam: Bạn làm gì trong thời gian rảnh, Linda?

Linda: Mình thường đến rạp chiếu phim.

Nam: Bạn có đi sở thú không?

Linda: Không thường xuyên lắm.

3. Nam: Hôm qua bạn ở đâu, Phong?

Phong: Mình ở câu lạc bộ karate.

Nam: Bạn có luyện tập karate không?

Phong: Có chứ. Mình thường luyện tập karate vào thời gian rảnh.

5. Read and complete. (Đọc và điền vào chỗ trống)

1. free 2. watch 3. go 4. twice 5. songs

Hướng dẫn dịch:

Hoa: Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh, Quân?

Quan: Mình thường xem các chương trình thể thao trên tivi. Thế còn bạn Hoa?

Hoa: Mình đi đến câu lạc bộ âm nhạc với bạn mình.

Quan: Bạn thường xuyên đi tới câu lạc bộ âm nhạc với tần suất như thế nào?

Hoa: Hai lần một tuần.

Quan: Bạn làm gi ở đó?

Hoa: Mình múa và hát các ca khúc.

6. Let’s play. (Cùng chơi)

A matching game (Trò chơi ghép nối)