Unit 1 lớp 5: What’s your address?

Từ vựng Unit 1 lớp 5

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
address (n) /ə’dres/ địa chỉ
lane (n) /lein/ ngõ
road (n) /roud/ đường (trong làng)
street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố)
flat (n) /flæt/ căn hộ
village (n) /vilidʒ/ ngôi làng
country (n) /kʌntri/ đất nước
tower (n) /tauə/ tòa tháp
mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
district (n) /district/ huyện, quận
province (n) /prɔvins/ tỉnh
hometown (n) /həumtaun/ quê hương
where (adv) /weə/ ở đâu
from (prep.) /frəm/ đến từ
pupil (n) /pju:pl/ học sinh
live (v) /liv/ sống
busy (adj) /bizi/ bận rộn
far (adj) /fɑ:/ xa xôi
quiet (adj) /kwaiət/ yên tĩnh
crowded (adj) /kraudid/ đông đúc
large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, hẹp
pretty (adj) /priti/ xinh xắn
beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp