Unit 9 Lesson 1 (trang 58-59 Tiếng Anh 4)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Bài nghe:

a) Hi, Mai. Where’s Tom?

He’s in the classroom.

b) What’s he doing?

He’s reading.

c) What are you reading?

I’m reading a book.

d) Let’s play football, Tom.

Great idea!

Hướng dẫn dịch:

a) Xin chào, Mai. Tom ở đâu?

Cậu ấy ở trong lớp học

b) Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang đọc

c) Bạn đang đọc gì vậy?

Mình đang đọc sách

d) Chúng ta cùng đi chơi bóng đá đi Tom

Ý kiến tuyệt đấy

2. Point and say. (Chỉ và nói.)

Work in pairs. Ask your partners what one of your classmates is doing in the classroom. (Làm việc theo cặp. Hỏi người bạn cùng làm việc theo cặp xem người bạn nào đó của em đang làm gì trong lớp.)

a)   What’s she doing?

She’s watching a video.

b)  What’s he doing?

He’s listening to music.

c)  What’s she doing?

She’s writing a dictation.

d)   What’s he doing?

He’s reading a text.

Hướng dẫn dịch:

a) Cô ấy đang làm gì?

Cô ấy đang xem phim video.

b) Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang nghe nhạc.

c) Cô ấy đang làm gì?

Cô ấy đang viết bài chính tả.

d) Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang đọc một đoạn văn bản.

3. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

1. b 2. c 3. a

1.

Tom: Where’s Linda?

Mai: She’s in the library.

Tom: What’s she doing?

Mai: She’s reading a book.

2.

Tom: Where’s Nam?

Mai: He’s in the classroom.

Tom: What’s he doing?

Mai: He’s writing a dictation.

3.

Tom: Where’s Peter?

Mai: He’s in the computer room.

Tom: What’s he doing?

Mai: He’s listening to music.

Hướng dẫn dịch:

1.

Tom: Linda đâu rồi?

Mai: Cô ấy đang ở trong thư viện.

Tom: Cô ấy đang làm gì vậy?

Mai: Cô ấy đang đọc một cuốn sách.

2.

Tom: Nam đâu rồi?

Mai: Anh ấy đang ở trong lớp học.

Tom: Anh ấy đang làm gì vậy?

Mai: Anh ấy viết một bài chính tả.

3.

Tom: Peter đâu rồi?

Mai: Anh ấy đang ở trong phòng máy tính.

Tom: Anh ấy đang làm gì vậy?

Mai: Anh ấy đang nghe nhạc.

4. Look and write. (Nhìn và viết.)

1. What’s Nam doing?

Nam is reading a text.

2. What’s Linda doing?

Linda is writing a dictation.

3. What’s Phong doing?

Phong is listening to music.

4. What’s Mai doing?

Mai is watching a video.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam đang làm gì?

Nam đang đọc bài học.

2. Linda đang làm gì?

Linda đang viết bài chính tả.

3. Phong đang làm gì?

Phong đang nghe nhạc.

4. Mai đang làm gì?

Mai đang xem video.

5. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)

Charades (Câu đố)

What’s she doing? – She is reading a book.

Hướng dẫn dịch:

Cô ấy đang làm gì vậy? – Cô ấy đang đọc một cuốn sách.