Từ vựng Unit 3 lớp 5

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
holiday /hɔlədi/ kỳ nghỉ
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
trip /trip/ chuyến đi
Island /ailənd/ Hòn đảo
imperial city /im’piəriəl siti/ kinh thành
ancient /ein∫ənt/ cổ, xưa
town /taun/ thị trấn, phố
bay /bei/ vịnh
seaside /si:’said/ Bờ biển
really /riəli/ thật sự
great /greit]/ tuyệt vời
airport /eəpɔ:t/ sân bay
(train) station /trein strei∫n/ nhà ga (tàu)
swimming pool /swimiη pu:l/ Bể bơi
railway railway đường sắt (dành cho tàu hỏa)
by /bai/ bằng (phương tiện gì đó)
train /trein/ tàu hỏa
car /ka:(r)/ ô tô
taxi /’tæksi/ xe taxi
plane /plein/ máy bay
underground /ʌndəgraund/ tàu điện ngầm
motorbike /moutəbaik/ xe máy
boat /bout/ tàu thuyền
hometown /həumtaun/ quê hương
province /prɔvins/ tỉnh
classmate /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
family /fæmili/ gia đình
picnic /piknik/ chuyến đi dã ngoại