- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 1: Local environment – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 2: City life – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 3: Teen stress and pressure – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 1 (UNIT 1-2-3): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 1 (UNIT 1-2-3): Skills
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – Commuication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 4: Life in the past – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 5: Wonders of Viet Nam – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 6: Viet Nam then and now – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 2 (Unit 4-5-6): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 2 (Unit 4-5-6): Skills
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 7: Recipes and eating habbits – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 8: Tourism – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – Comunication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 9: English in the world – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 3 (Unit 7-8-9): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 3 (Unit 7-8-9): Skills
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – Comunication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 10: Space travel – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – Communication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 11: Changing roles in society – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – Từ vựng
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – Getting started
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – A closer look 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – Comunication
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – Skills 1
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – A closer look 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career -Skills 2
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – Looking back
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Unit 12: My future career – Project
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 4 (Unit 10-11-12): Language
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 mới – Review 4 (Unit 10-11-12): Skills
Unit 6 lớp 9: A closer look 1 (phần 1 → 6 trang 62-63 SGK Tiếng Anh 9 mới)
1. Put one word/phrase under each picture. (Đặt 1 từ/cụm từ dưới mỗi bức tranh.)
1. tram | 2. flyover | 3. elevated walkway | 4. skytrain | 5. underpass | 6. tunnel |
2. Fill in each blank with a suitable word from 1, making … (Điền vào chỗ trống với mỗi từ ở mục 1, đưa về số nhiều nếu cần.)
1.tunnel | 2. elevated walkways | 3. flyover | 4. skytrain | 5. underpass | 6. tram |
Hướng dẫn dịch
1. Đường hầm Hải Vân dài 6,28km.
2. Nhờ vào các lối đi dành cho người đi bộ, các bộ hành có thể an toàn hơn nhiều.
3. Cầu vượt là 1 cây cầu mang 1 con đường trên 1 con đường khác.
4. Đường ray chạy phía trên đầu gọi là tàu điện trên cao.
5. Một con đường hoặc 1 lối đi chạy dưới 1 con đường khác hoặc đường ray thì gọi là đường hầm.
6. Âm thanh lenh keng của tàu điện ở Hà Nội vào những năm 1970 đã đi sâu vào tiềm thức của người dân.
3. Match each word/phrase in the left column with … (Nối mỗi từ/cụm từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)
1.f | 2.b | 3.e | 4.d | 5.c | 6.a |
4. Fill each gap with a word/phrase in 3. (Điền 1 từ/cụm từ ở bài 3 vào chỗ trống.)
1. extended family | 2. sympathetic | 3. obedient |
4. tolerant | 5. nuclear family | 6. cooperative |
Hướng dẫn dịch
1. Ông bà của chúng ta từng sống trong 1 gia đình mở rộng.
2. Mẹ tôi là 1 người phụ nữ đáng mến. Bà ấy luôn quan tâm đến việc chúng tôi cảm thấy thế nào.
3. Tụi con trai sẵn sàng làm những gì bạn muốn chúng làm. Chúng thật sự rất ngoan.
4. Cô ấy vị tha với bọn trẻ thậm chí khi chúng cư xử sai.
5. Ngày nay gia đình hạt nhân trở nên phố biến ở các thành phố.
6. Để học sinh làm việc trong nhóm, cô ấy hy vọng chúng có thể học để hợp tác với nhau.
5. Write each sentence in the box next to its pattern. …. (Viết mỗi câu trong bảng vào bên cạnh biểu tượng. Sau đó nghe, kiểm tra và nhắc lại.)
Bài nghe:
1. OO: I know! ; That long?; Don’t cry
2. OoO: Go away!
3. OOo: Keep going!
4. OOO: Don’t turn left!
6. What would you say in each situation? Make a sentence …. (Bạn nên làm gì trong các tình huống sau? Viết mỗi câu 1 bức tranh. Viết trọng âm dưới những bức tranh đó. Sau đó thực hành đọc to tất cả các câu.)
1. Be quiet! OOo.
Don’t talk! 00.
2. Don’t turn right! 000.
3. Wake up! 00.
Get up! 00.
4. Smile please! 00.
Say cheese! 00.
5. Don’t worry! OOo.
Don’t cry! 00.
6. Look out! OO.
Look ahead!