Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 83 Tập 1 – Cánh diều

Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 83 Tập 1 – Cánh diều

Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 83 Tập 1 - Cánh diều

1. Hài Kịch

Hài kịch là một thể loại nghệ thuật sân khấu đặc biệt, dùng tiếng cười để châm biếm và phê phán những vấn đề trong xã hội, từ thói hư tật xấu đến những quan niệm lỗi thời. Thông qua tiếng cười, hài kịch thực hiện mục đích giáo dục và giải trí, mang lại cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và con người.

  • Xung đột: Điểm then chốt của hài kịch là sự xung đột, thường là giữa cái tốt và cái xấu, hoặc giữa các khía cạnh trái ngược của con người hoặc xã hội. Ví dụ, trong vở “Bệnh sĩ” của Lưu Quang Vũ, mâu thuẫn giữa sự thật thà và bệnh giả dối tạo nên tiếng cười châm biếm. Một ví dụ khác là trong “Trưởng giả học làm sang” của Mô-li-e, mâu thuẫn giữa sự dốt nát và mưu mô của các nhân vật cũng mang lại hiệu quả hài hước cao.
  • Nhân vật: Các nhân vật trong hài kịch thường có sự không tương xứng giữa diện mạo bên ngoài và bản chất bên trong, hoặc giữa suy nghĩ và hành động của họ. Sự mâu thuẫn này tạo nên những tình huống hài hước. Chẳng hạn, nhân vật Ông Giuốc-đanh trong “Trưởng giả học làm sang” tỏ ra thông thái nhưng thực chất lại rất ngây ngô và kém hiểu biết.
  • Lời thoại: Lời thoại trong hài kịch thường sử dụng ngôn ngữ phóng đại, cường điệu hoặc ngược lại là giản lược, tạo nên sự hài hước thông qua cách diễn đạt quá khích hoặc quá giản đơn. Lời thoại này vừa làm lộ rõ bản chất của nhân vật, vừa thể hiện được tình huống trớ trêu, lố bịch.
  • Thủ pháp trào phúng: Đây là nghệ thuật sử dụng ngôn từ và hình ảnh một cách quá đáng để chế giễu hoặc phê phán, làm nổi bật vấn đề một cách rõ ràng. Trong “Đổi tên cho xã” của Lưu Quang Vũ, các lời phát biểu của ông chủ tịch xã được cường điệu hóa, thể hiện tình trạng khoa trương và hình thức hóa một cách lố bịch và buồn cười.

Thông qua hài kịch, người xem được thưởng thức tiếng cười sảng khoái đồng thời suy ngẫm về những vấn đề xã hội sâu sắc, góp phần vào việc thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong cách nhìn nhận và hành xử của con người.

Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 83 Tập 1 - Cánh diều

2. Truyện Cười

Truyện cười là thể loại văn học dùng tiếng cười như một công cụ để giải trí và đôi khi cũng là để phê phán, châm biếm những vấn đề xã hội. Các truyện cười mang tính chất nhẹ nhàng, vui vẻ, thường được kể trong một bối cảnh đơn giản với ít nhân vật, giúp người đọc hay người nghe có thể dễ dàng tiếp cận và cảm nhận được nội dung.

Đặc điểm của Truyện Cười:

  1. Ngắn gọn và đơn giản: Truyện cười thường ngắn gọn, cốt truyện đơn giản, tập trung vào một hoặc vài tình huống hài hước. Điều này giúp tăng cường hiệu quả của mẩu chuyện, làm nổi bật ý đồ hài hước mà tác giả muốn truyền tải.
  2. Cấu trúc nhân vật và ngôn ngữ: Nhân vật trong truyện cười thường được vẽ nét một cách hài hước, có thể quá khích hoặc mang tính cường điệu để tạo tiếng cười. Ngôn ngữ sử dụng thường đơn giản, dễ hiểu và có thể chứa đựng các yếu tố trào phúng, giống như trong hài kịch.
  3. Bối cảnh mâu thuẫn: Các bối cảnh trong truyện cười thường dựa trên các tình huống mâu thuẫn, như mâu thuẫn giữa thật và giả, nội dung và hình thức, bên trong và bên ngoài. Những mâu thuẫn này tạo nên nền tảng cho những tình huống hài hước và bất ngờ trong truyện.
  4. Kết thúc bất ngờ: Phần kết của truyện cười thường mang đến một bất ngờ, một twist không lường trước được, làm tăng thêm tính hài hước của cả câu chuyện.

Ví dụ:

  • “Treo biển” (truyện cười dân gian Việt Nam): Một câu chuyện về người thợ săn đặt biển cấm săn bắn tại rừng của mình nhưng lại tự mình vi phạm. Điều này tạo nên sự trớ trêu, phản ánh tính giả tạo trong hành động của con người.
  • “Cái kính của A-dít Nê-xin”: Truyện kể về một nhân vật có cái nhìn sai lệch về bản thân thông qua chiếc kính mà anh ta đeo, mang lại cái nhìn hài hước về cách mà chúng ta đôi khi tự lừa dối bản thân mình.

Truyện cười không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn giúp chúng ta nhận thức được những vấn đề xã hội một cách nhẹ nhàng hơn, thể hiện qua cái nhìn hài hước và thâm thúy của người kể chuyện.

3. Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn

Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học, đóng vai trò chính trong cách chúng ta hiểu và diễn giải ngôn ngữ. Hai khái niệm này giúp chúng ta phân biệt giữa những gì được nói ra một cách rõ ràng và những gì được hiểu một cách gián tiếp qua ngữ cảnh hoặc các yếu tố văn hóa.

Nghĩa tường minh:

  • Nghĩa tường minh của một câu là những gì được thể hiện trực tiếp qua từ ngữ. Nó không yêu cầu người nghe hoặc đọc phải suy luận thêm để hiểu ý định của người nói hoặc viết. Ví dụ, câu “Cửa hàng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.” truyền đạt thông tin một cách rõ ràng về giờ làm việc của cửa hàng mà không cần suy luận thêm.

Nghĩa hàm ẩn:

  • Nghĩa hàm ẩn bao gồm những ý nghĩa không được nói ra một cách trực tiếp trong câu, nhưng có thể được suy ra từ ngữ cảnh, kinh nghiệm sống hoặc thông tin nền. Nghĩa hàm ẩn đòi hỏi sự suy luận và hiểu biết về ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa. Ví dụ, câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” không chỉ đơn thuần nói về việc nhớ đến người trồng cây, mà còn hàm ý rằng chúng ta cần phải biết ơn và trân trọng công sức của những người đã tạo ra điều kiện để chúng ta hưởng thụ thành quả.

Tại sao nghĩa hàm ẩn lại quan trọng?

  • Tăng hiệu quả giao tiếp: Nghĩa hàm ẩn cho phép người nói diễn đạt ý định một cách tinh tế, giúp tránh được sự thô tục hoặc trực tiếp quá mức có thể gây khó chịu.
  • Phản ánh văn hóa và xã hội: Nghĩa hàm ẩn thể hiện sâu sắc các giá trị văn hóa và quan điểm xã hội, giúp người nghe hoặc đọc hiểu sâu hơn về bối cảnh và ý nghĩa đằng sau lời nói.
  • Nâng cao trải nghiệm đọc văn học: Trong văn học, nghĩa hàm ẩn thường được sử dụng để tạo ra các lớp nghĩa phức tạp, mang lại trải nghiệm đọc giàu có và đa dạng hơn.

Nhận biết và hiểu được nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn phản ánh khả năng hiểu biết sâu sắc và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ.